Tính năng kỹ chiến thuật (Me 309) Messerschmitt_Me_309

Me 309

Dữ liệu lấy từ Die Deutsche Luftrüstung 1933-1945[1]

Đặc tính tổng quan

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 733 km/h (455 mph; 396 kn)
  • Vận tốc hành trình: 665 km/h (413 mph; 359 kn)
  • Tầm bay: 1.100 km (684 dặm; 594 nmi)
  • Trần bay: 12,000 m (39 ft)
  • Tải trên cánh: 256 kg/m2 (52 lb/sq ft)
  • Công suất/khối lượng: 0.31 kW/kg (0.19 hp/lb)

Vũ khí trang bị